hộc tiết

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hə̰ʔwk˨˩ tiət˧˥hə̰wk˨˨ tiə̰k˩˧həwk˨˩˨ tiək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
həwk˨˨ tiət˩˩hə̰wk˨˨ tiət˩˩hə̰wk˨˨ tiə̰t˩˧

Xem thêm[sửa]

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]