habileté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.bil.te/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
habileté
/a.bil.te/
habiletés
/a.bil.te/

habileté gc /a.bil.te/

  1. Sự khéo, sự khéo léo, sự khéo tay.
    Agir avec habileté — hành động khéo léo
  2. Sự khéo, sự khôn khéo.
  3. (Số nhiều) Ngón khéo léo.
    Ses habiletés furent sans effet — những ngón khéo léo của hắn không có kết quả gì
  4. (Từ cũ; nghĩa cũ) Khả năng, tài năng.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]