habileté
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.bil.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
habileté /a.bil.te/ |
habiletés /a.bil.te/ |
habileté gc /a.bil.te/
- Sự khéo, sự khéo léo, sự khéo tay.
- Agir avec habileté — hành động khéo léo
- Sự khéo, sự khôn khéo.
- (Số nhiều) Ngón khéo léo.
- Ses habiletés furent sans effet — những ngón khéo léo của hắn không có kết quả gì
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Khả năng, tài năng.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "habileté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)