habitat
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhæ.bə.ˌtæt/
Danh từ
[sửa]habitat /ˈhæ.bə.ˌtæt/
Tham khảo
[sửa]- "habitat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.bi.ta/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
habitat /a.bi.ta/ |
habitats /a.bi.ta/ |
habitat gđ /a.bi.ta/
- (Sinh vật học; sinh lý học) Nơi sống, vùng phân bố.
- L’habitat du pin — vùng phân bố của cây thông
- Điều kiện cư trú.
- L’habitat rural — điều kiện cư trú ở nông thôn
- Amélioration de l’habitat — sự cải thiện điều kiện cư trú
Tham khảo
[sửa]- "habitat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)