Bước tới nội dung

habitation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌhæ.bə.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

habitation /ˌhæ.bə.ˈteɪ.ʃən/

  1. Sự ở, sự cư trú.
    fit for habitation — có thể ở được
  2. Nhà ở, nơi cứ trú.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.bi.ta.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
habitation
/a.bi.ta.sjɔ̃/
habitations
/a.bi.ta.sjɔ̃/

habitation gc /a.bi.ta.sjɔ̃/

  1. Sự ở, sự cư trú.
  2. Chỗ ở, nơi cư trú, nhà.
    Changer d’habitation — đổi chỗ ở

Tham khảo

[sửa]