habitation
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌhæ.bə.ˈteɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
habitation /ˌhæ.bə.ˈteɪ.ʃən/
Tham khảo[sửa]
- "habitation". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.bi.ta.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
habitation /a.bi.ta.sjɔ̃/ |
habitations /a.bi.ta.sjɔ̃/ |
habitation gc /a.bi.ta.sjɔ̃/
Tham khảo[sửa]
- "habitation". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)