Bước tới nội dung

hai lúa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
haːj˧˧ lwaː˧˥haːj˧˥ lṵə˩˧haːj˧˧ luə˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haːj˧˥ luə˩˩haːj˧˥˧ lṵə˩˧

Tính từ

[sửa]

hai lúa

  1. là từ chỉ ai đó không có mặc đồ thời gian hiện đại và không có đồ dùng hiện đại

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)