halfpenny
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈheɪp.ni/
Danh từ
[sửa]halfpenny số nhiều halfpennies /ˈheɪp.ni/
- Đồng nửa xu, đồng trinh (của Anh).
- (Số nhiều halfpence) Nửa xu, trinh (giá trị của đồng trinh).
- three halfpence — một xu rưỡi
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Một chút, một ít.
Thành ngữ
[sửa]- to come back (turn up) again like a bad halfpenny: Cứ quay lại bám lấy nhằng nhãng không sao dứt ra được (cái gì mà mình không thích, không muốn).
Tham khảo
[sửa]- "halfpenny", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)