Bước tới nội dung

hand-feed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhænd.ˈfid/

Ngoại động từ

[sửa]

hand-feed ngoại động từ /ˈhænd.ˈfid/

  1. Dùng tay cho (một đứa bé) ăn.
  2. Chia khẩu phần thức ăn (cho súc vật) vào những khoảng thời gian đều nhau với số lượng đủ cho một lần ăn.

Tham khảo

[sửa]