hand-feed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhænd.ˈfid/
Ngoại động từ
[sửa]hand-feed ngoại động từ /ˈhænd.ˈfid/
- Dùng tay cho (một đứa bé) ăn.
- Chia khẩu phần thức ăn (cho súc vật) vào những khoảng thời gian đều nhau với số lượng đủ cho một lần ăn.
Tham khảo
[sửa]- "hand-feed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)