Bước tới nội dung

handful

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhænd.ˌfʊl/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

handful /ˈhænd.ˌfʊl/

  1. (Một) Nhúm, (một) nắm; (một) ít (người... ).
    a handful of paper — một nắm giấy
    a handful of people — một ít người
  2. (Thông tục) Người khó chịu, việc khó chịu.

Tham khảo

[sửa]