Bước tới nội dung

handkerchief

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈhæŋ.kɜː.tʃəf/
Hoa Kỳ

Danh từ

handkerchief

handkerchief /ˈhæŋ.kɜː.tʃəf/

  1. Khăn tay, khăn mùi soa.
  2. Khăn vuông quàng cổ ((cũng) neck handkerchief).

Thành ngữ

Tham khảo