handkerchief
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhæŋ.kɜː.tʃəf/
Hoa Kỳ | [ˈhæŋ.kɜː.tʃəf] |
Danh từ[sửa]
handkerchief /ˈhæŋ.kɜː.tʃəf/
- Khăn tay, khăn mùi soa.
- Khăn vuông quàng cổ ((cũng) neck handkerchief).
Thành ngữ[sửa]
- to throw the handkerchief to someone:
Tham khảo[sửa]
- "handkerchief", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)