Bước tới nội dung

hang động

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa hang +‎ động.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
haːŋ˧˧ ɗə̰ʔwŋ˨˩haːŋ˧˥ ɗə̰wŋ˨˨haːŋ˧˧ ɗəwŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haːŋ˧˥ ɗəwŋ˨˨haːŋ˧˥ ɗə̰wŋ˨˨haːŋ˧˥˧ ɗə̰wŋ˨˨

Danh từ

[sửa]

hang động

  1. Hangđộng nói chung.
    Khám phá hệ thống hang động.