hankering
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈhæŋ.kɜ.ːiɳ/
Động từ
hankering
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của hanker.
Danh từ
hankering (số nhiều hankerings)
Từ đảo chữ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “hankering”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)