Bước tới nội dung

haquenée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
haquenée
/hak.ne/
haquenée
/hak.ne/

haquenée gc /hak.ne/

  1. Ngựa đi nước kiệu.
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Ngựa cho phụ nữ cưỡi.

Tham khảo

[sửa]