hardiness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɑːr.di.nəs/

Danh từ[sửa]

hardiness /ˈhɑːr.di.nəs/

  1. Sức dày dạn, sức chịu đựng được gian khổ; sức mạnh.
  2. Sự táo bạo; sự gan dạ, sự dũng cảm.

Tham khảo[sửa]