Bước tới nội dung

harmonic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /hɑːr.ˈmɑː.nɪk/

Tính từ

[sửa]

harmonic /hɑːr.ˈmɑː.nɪk/

  1. Hài hoà, du dương.
  2. (Toán học) Điều hoà.
    harmonic function — hàm điều hoà
  3. (Âm nhạc) Hoà âm.
    harmonic interval — quâng hoà âm

Danh từ

[sửa]

harmonic /hɑːr.ˈmɑː.nɪk/

  1. (Vật lý) Hoạ ba; hoạ âm.
    fundamental harmonic — hoạ ba cơ bản
    first harmonic — hoạ ba thứ nhất
    second harmonic — hoạ ba thứ hai
    odd harmonic — hoạ ba lê
    even harmonic — hoạ ba chãn
  2. (Toán học) Hàm điều hoà.
    spherical harmonic — hàm điều hoà cầu

Tham khảo

[sửa]