harmony
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhɑːr.mə.ni/
![]() | [ˈhɑːr.mə.ni] |
Danh từ[sửa]
harmony /ˈhɑːr.mə.ni/
- Sự hài hoà, sự cân đối.
- Sự hoà thuận, sự hoà hợp.
- to be in harmony with — hoà thuận với, hoà hợp với
- to be out of harmony with — không hoà thuận với, không hoà hợp với
- (Âm nhạc) Hoà âm.
Tham khảo[sửa]
- "harmony". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)