Bước tới nội dung

hatred

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈheɪ.trəd/
Hoa Kỳ

Danh từ

hatred /ˈheɪ.trəd/

  1. Lòng căm thù, sự căm hờn, sự căm ghét.

Tham khảo