Bước tới nội dung

haulyard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

haulyard

  1. (Hàng hải) Dây leo.
  2. Jăm bông.
    smoked halyard — jăm bông hun khói
  3. Bắp đùi (súc vật).
  4. (Số nhiều) Mông đít.
  5. (Từ lóng) Tài tử, người không chuyên nghiệp.
  6. (Từ lóng) Diễn viên xoàng ((cũng) halyard actor).

Tham khảo

[sửa]