Bước tới nội dung

hawser-laid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɔ.zɜː.ˌleɪd/

Tính từ

[sửa]

hawser-laid /ˈhɔ.zɜː.ˌleɪd/

  1. (Dây thừng) Gồm ba dây thừng bện lại với nhau từ trái qua phải, mỗi dây gồm ba tao.

Tham khảo

[sửa]