haymaker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌmeɪ.kɜː/

Danh từ[sửa]

haymaker /.ˌmeɪ.kɜː/

  1. Người dỡ cỏ phơi khô; máy dỡ cỏ phơi khô.
  2. (Từ lóng) đánh choáng người.

Tham khảo[sửa]