head-hunting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌhən.tɪŋ/

Danh từ[sửa]

head-hunting /.ˌhən.tɪŋ/

  1. Công tác tìm thu dụng những nhân viên giỏi.

Tham khảo[sửa]