thu dụng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰu˧˧ zṵʔŋ˨˩tʰu˧˥ jṵŋ˨˨tʰu˧˧ juŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰu˧˥ ɟuŋ˨˨tʰu˧˥ ɟṵŋ˨˨tʰu˧˥˧ ɟṵŋ˨˨

Từ tương tự[sửa]

Động từ[sửa]

thu dụng

  1. Nhận lấysử dụng.
    Thu dụng nhân tài.

Tham khảo[sửa]