Bước tới nội dung

hell-cat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɛɫ.ˈkæt/

Danh từ

[sửa]

hell-cat /ˈhɛɫ.ˈkæt/

  1. Mụ phù thuỷ già.
  2. Người đàn hung dữ nanh ác.

Tham khảo

[sửa]