Bước tới nội dung

heraldry

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈhɛr.əl.dri/

Danh từ

heraldry /ˈhɛr.əl.dri/

  1. Khoa nghiên cứu huy hiệu.
  2. Huy hiệu.
  3. Vẻ trang trọng lộng lẫy của huy hiệu.

Tham khảo