hidalgo
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /hɪ.ˈdæl.ˌɡoʊ/
Danh từ
[sửa]hidalgo số nhiều hidalgos /hi'dælgouz/ /hɪ.ˈdæl.ˌɡoʊ/
Tham khảo
[sửa]- "hidalgo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.dal.ɡɔ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
hidalgo /i.dal.ɡɔ/ |
hidalgos /i.dal.ɡɔ/ |
hidalgo gđ /i.dal.ɡɔ/
Tham khảo
[sửa]- "hidalgo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)