hieroglyphic
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ˌhɑɪ.(ə.)rə.ˈɡlɪ.fɪk/
Tính từ
hieroglyphic /ˌhɑɪ.(ə.)rə.ˈɡlɪ.fɪk/
- (Thuộc) Chữ tượng hình; có tính chất chữ tượng hình.
- Viết bằng chữ viết tượng hình.
- Có tính tượng trưng.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hieroglyphic”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)