higher-up

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɑ.ɪɜː.ˈəp/

Danh từ[sửa]

higher-up /ˈhɑ.ɪɜː.ˈəp/

  1. (Thông tục) Người quyền cao chức trọng, quan to, chóp bu.

Tham khảo[sửa]