highly
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈhɑɪ.li/
| [ˈhɑɪ.li] |
Phó từ
highly /ˈhɑɪ.li/
- Rất, lắm, hết sức, ở mức độ cao.
- to commend highly — hết sức ca ngợi
- Tốt, cao; với ý tôn trọng, với ý ca ngợi.
- to think highly of somebody — coi trọng ai; tôn trọng ai
Thành ngữ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “highly”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)