Bước tới nội dung

highly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɑɪ.li/
Hoa Kỳ

Phó từ

[sửa]

highly /ˈhɑɪ.li/

  1. Rất, lắm, hết sức, ở mức độ cao.
    to commend highly — hết sức ca ngợi
  2. Tốt, cao; với ý tôn trọng, với ý ca ngợi.
    to think highly of somebody — coi trọng ai; tôn trọng ai

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]