Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | | [ˈhɑɪnd] |
Danh từ[sửa]
hind /ˈhɑɪnd/
- (Động vật học) Hươu cái.
Danh từ[sửa]
hind /ˈhɑɪnd/
- Tá điền.
- Người quê mùa cục mịch.
Tính từ[sửa]
hind /ˈhɑɪnd/
- Sau, ở đằng sau.
- hind leg — chân sau
- hind wheel — bánh xe sau
Tham khảo[sửa]
-