hinnasto
Giao diện
Tiếng Phần Lan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]hinnasto
Biến cách
[sửa]Biến tố của hinnasto (Kotus loại 2/palvelu, không thay đổi cấp) | ||||
---|---|---|---|---|
nom. | hinnasto | hinnastot | ||
gen. | hinnaston | hinnastojen hinnastoiden hinnastoitten | ||
par. | hinnastoa | hinnastoja hinnastoita | ||
ill. | hinnastoon | hinnastoihin | ||
số ít | số nhiều | |||
nom. | hinnasto | hinnastot | ||
acc. | nom. | hinnasto | hinnastot | |
gen. | hinnaston | |||
gen. | hinnaston | hinnastojen hinnastoiden hinnastoitten | ||
par. | hinnastoa | hinnastoja hinnastoita | ||
ine. | hinnastossa | hinnastoissa | ||
ela. | hinnastosta | hinnastoista | ||
ill. | hinnastoon | hinnastoihin | ||
ade. | hinnastolla | hinnastoilla | ||
abl. | hinnastolta | hinnastoilta | ||
all. | hinnastolle | hinnastoille | ||
ess. | hinnastona | hinnastoina | ||
tra. | hinnastoksi | hinnastoiksi | ||
abe. | hinnastotta | hinnastoitta | ||
ins. | — | hinnastoin | ||
com. | Xem dạng sở hữu phía dưới. |
Đọc thêm
[sửa]- “hinnasto”, Kielitoimiston sanakirja [Từ điển tiếng Phần Lan đương đại][1] (từ điển trực tuyến, cập nhật liên tục, bằng tiếng Phần Lan), Helsinki: Kotimaisten kielten tutkimuskeskus (Viện ngôn ngữ Phần Lan), 2004–, truy cập 2/7/2023
Thể loại:
- Mục từ tiếng Phần Lan
- Từ có hậu tố -sto trong tiếng Phần Lan
- Từ tiếng Phần Lan có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Phần Lan có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Phần Lan/inːɑsto
- Vần tiếng Phần Lan/inːɑsto/3 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Phần Lan
- tiếng Phần Lan entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Từ tiếng Phần Lan thuộc loại palvelu