Bước tới nội dung

hippodrome

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɪ.pə.ˌdroʊm/

Danh từ

[sửa]

hippodrome /ˈhɪ.pə.ˌdroʊm/

  1. Trường đua ngựa.
  2. Trường đua xe ngựa (cổ Hy lạp, La mã).
  3. (Hippodrome) Nhà hát ca múa nhạc.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.pɔd.ʁɔm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
hippodrome
/i.pɔd.ʁɔm/
hippodromes
/i.pɔd.ʁɔm/

hippodrome /i.pɔd.ʁɔm/

  1. Trường đua ngựa.

Tham khảo

[sửa]