Bước tới nội dung

histophysiology

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌfɪ.zi.ˈɑː.lə.dʒi/

Danh từ

[sửa]

histophysiology /.ˌfɪ.zi.ˈɑː.lə.dʒi/

  1. Sinh lý .
  2. Tổ chức cấu trúc chức năng .

Tham khảo

[sửa]