hoàng thiên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwa̤ːŋ˨˩ tʰiən˧˧hwaːŋ˧˧ tʰiəŋ˧˥hwaːŋ˨˩ tʰiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwaŋ˧˧ tʰiən˧˥hwaŋ˧˧ tʰiən˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

hoàng thiên

  1. Trời.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]