Bước tới nội dung

hoa bào

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwaː˧˧ ɓa̤ːw˨˩hwaː˧˥ ɓaːw˧˧hwaː˧˧ ɓaːw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwa˧˥ ɓaːw˧˧hwa˧˥˧ ɓaːw˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

hoa bào

  1. Áo thêu (hoặc vẽ ho(a) hoa,

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]