holde
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å holde |
Hiện tại chỉ ngôi | holder |
Quá khứ | holdt |
Động tính từ quá khứ | holdt |
Động tính từ hiện tại | — |
holde
- Cầm, nắm, giữ.
- å holde noen i hånden
- å holde noe under armen
- Hun holdt fast i vesken.
- å holde noen i ørene — Kiểm soát lối cư xử của ai.
- Giữ yên.
- å holde hånden for øynene
- å holde armene i været
- å holde tungen rett/beint i munnen — Giữ bình tĩnh và thận trọng.
- å holde øye med noe(n) — Để ý tới việc gì (ai).
- Giữ lại, duy trì.
- å holde på sin mening
- å holde hund
- å holde noen i fengsel
- Hold munn! — Câm mồm!
- å holde noe i gang — Duy trì việc gì được hoạt động.
- å holde tett med noe — 1) Giữ cho vật gì không rò, không chảy, không hở. 2) Giữ bí mật, giữ kín việc gì.
- å måtte holde sengen — Nằm liệt giường. Phải nằm nghỉ ngơi.
- å holde følge med noen — Theo sát, theo kịp ai.
- å holde ord — Giữ lời.
- å holde stand mot et angrep — Chận đứng cuộc tấn công.
- å holde varmen — Giữ cho ấm người.
- å holde avisen — Mua báo dài hạn.
- Tổ chức, sắp xếp, xếp đặt.
- å holde selskap
- å holde foredrag
- (Refl.) Duy trì, kéo dài, tồn tại, giữ lâu.
- Jeg håper været holder seg til i morgen.
- Kjøtt holder seg lenge i dypfryseren.
- Chấp nhận được, dung nạp được.
- Påstanden holder ikke.
- å holde stikk — Đúng, xác thực.
- Det holder. — Đủ rồi.
- Xem như, coi như
- Jeg holder ham for å være en hederlig mann.
- å holde noen for narr — Chọc tức, chọc giận ai.
- å holde noe hellig — Xem vật gì như thần thánh.
- å burde holde seg for god til noe — Phải biết việc nào là xấu.
- (refl.) Bám, đeo theo.
- Barnet holdt seg til moren.
- Han holdt seg hjemme.
- å holde seg til saken — Giữ trong khuôn khổ của vấn đề.
- (Refl.) Nhịn, nín, cầm lòng.
- Han forsøkte å holde seg til han nådde nærmeste toalett.
- Jeg kunne ikke holde meg lenger, jeg måtte le.
- 10. å holde av noen — Yêu thương ai.
- å holde fast ved noe — Giữ vững lập trường về việc gì.
- å holde igjen — Hãm lại, kềm lại.
- å holde seg inne med noen — Nịnh hót để làm thân với ai.
- å holde med noen — Có cảm tình, thiện cảm với ai, ủng hộ ai.
- å holde noen nede — Đàn áp ai.
- å holde opp med noe — Chấm dứt làm việc gì.
- å holde humøret oppe — Duy trì sự vui vẻ, vui tươi.
- å holde på med noe — Đang làm việc gì.
- å holde til et sted — Ở, — tọa lạc tại một chỗ nào.
- å holde noe ut — Chịu đựng được việc gì.
- å holde noen utenfor — Gạt ai ra ngoài cuộc.
Tham khảo
[sửa]- "holde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)