homomorphism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌhoʊ.mə.ˈmɔr.ˌfɪ.zəm/

Danh từ[sửa]

homomorphism /ˌhoʊ.mə.ˈmɔr.ˌfɪ.zəm/

  1. Tính đồng hình.
  2. (Toán học) Phép đồng cấu, sự đồng cấu

Từ liên hệ[sửa]

Tham khảo[sửa]