honorer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɔ.nɔ.ʁe/

Ngoại động từ[sửa]

honorer ngoại động từ /ɔ.nɔ.ʁe/

  1. Tôn kính.
    Honorer ses parents — tôn kính cha mẹ
  2. Làm vẻ vang cho, mang lại vinh hiển cho.
    Les grands hommes honorent leur pays — các bậc vĩ nhân làm vẻ vang cho đất nước
  3. Tăng thêm phần vinh dự.
    Votre confiance m’honore — sự tín nhiệm của ông tăng phần vinh dự cho tôi
  • trả tiền trả thù lao
    1. Honorer un médecin — trả tiền bác sĩ
  • giữ trọn
    1. Honorer sa signature — giữ trọn điều mình đã ký

    Trái nghĩa[sửa]

    Tham khảo[sửa]