honorer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.nɔ.ʁe/
Ngoại động từ
[sửa]honorer ngoại động từ /ɔ.nɔ.ʁe/
- Tôn kính.
- Honorer ses parents — tôn kính cha mẹ
- Làm vẻ vang cho, mang lại vinh hiển cho.
- Les grands hommes honorent leur pays — các bậc vĩ nhân làm vẻ vang cho đất nước
- Tăng thêm phần vinh dự.
- Votre confiance m’honore — sự tín nhiệm của ông tăng phần vinh dự cho tôi
- Honorer un médecin — trả tiền bác sĩ
- Honorer sa signature — giữ trọn điều mình đã ký
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "honorer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)