hormonal
Mục lục
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
hormonal /hɔr.ˈmoʊ.nᵊl/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hormonal /ɔʁ.mɔ.nal/ |
hormonales /ɔʁ.mɔ.nal/ |
Giống cái | hormonale /ɔʁ.mɔ.nal/ |
hormonales /ɔʁ.mɔ.nal/ |
hormonal /ɔʁ.mɔ.nal/
- Xem hormone.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)