Bước tới nội dung

hormonal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /hɔr.ˈmoʊ.nᵊl/

Tính từ

[sửa]

hormonal /hɔr.ˈmoʊ.nᵊl/

  1. Thuộc hoặc do hooc môn gây ra.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔʁ.mɔ.nal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực hormonal
/ɔʁ.mɔ.nal/
hormonales
/ɔʁ.mɔ.nal/
Giống cái hormonale
/ɔʁ.mɔ.nal/
hormonales
/ɔʁ.mɔ.nal/

hormonal /ɔʁ.mɔ.nal/

  1. Xem hormone

Tham khảo

[sửa]