horny

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɔr.ni/

Tính từ[sửa]

horny /ˈhɔr.ni/

  1. (Thuộc) Sừng; như sừng, giống sừng.
  2. Bằng sừng.
  3. sừng.
  4. Cứng như sừng, thành chai.
    horny hand — tay chai cứng như sừng
  5. (lóng) Khêu gợi, gợi tình
  6. (lóng) Nứng

Tham khảo[sửa]