Bước tới nội dung

horripilation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

horripilation

  1. Sự nổi da gà, sự sởn gai ốc (vì sợ, rét... ).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.ʁi.pi.la.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
horripilation
/ɔ.ʁi.pi.la.sjɔ̃/
horripilations
/ɔ.ʁi.pi.la.sjɔ̃/

horripilation gc /ɔ.ʁi.pi.la.sjɔ̃/

  1. Sự dựng tóc gáy, sự sởn da gà.
  2. (Thân mật) Sự bực tức, sự tức tối.

Tham khảo

[sửa]