horseman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

horseman

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɔr.smən/

Danh từ[sửa]

horseman (số nhiều horsemen) /ˈhɔr.smən/

  1. Người cưỡi ngựa; kị sĩ, kỵ sĩ.
  2. Người cưỡi ngựa ngồi.

Tham khảo[sửa]