hostage
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhɑːs.tɪdʒ/
![]() | [ˈhɑːs.tɪdʒ] |
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Pháp cổ hostage, từ hoste, từ tiếng Latinh obsidanus.
Danh từ
[sửa]hostage (số nhiều hostages) /ˈhɑːs.tɪdʒ/
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "hostage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)