hostage
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [ˈhɑːs.tɪdʒ] |
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Pháp cổ hostage, từ hoste, từ tiếng Latinh obsidanus.
Danh từ[sửa]
hostage (số nhiều hostages) /ˈhɑːs.tɪdʒ/
Thành ngữ[sửa]
- hostage to fortune:
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)