hourvari

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /huʁ.va.ʁi/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
hourvari
/huʁ.va.ʁi/
hourvaris
/huʁ.va.ʁi/

hourvari /huʁ.va.ʁi/

  1. (Săn bắn) Tiếng gọi chó.
  2. (Săn bắn) Mẹo lừa chó (của thú bị săn).
  3. (Văn học) Sự ồn ào; tiếng ồn ào.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]