house-breaking

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɑʊs.ˈbreɪ.kiɳ/

Danh từ[sửa]

house-breaking /ˈhɑʊs.ˈbreɪ.kiɳ/

  1. Sự lẻn vào nhà để ăn trộm giữa ban ngày.
  2. Sự chuyên nghề dỡ nhà .

Tham khảo[sửa]