hoàng thiên
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hwa̤ːŋ˨˩ tʰiən˧˧ | hwaːŋ˧˧ tʰiəŋ˧˥ | hwaːŋ˨˩ tʰiəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hwaŋ˧˧ tʰiən˧˥ | hwaŋ˧˧ tʰiən˧˥˧ |
Định nghĩa
[sửa]hoàng thiên
- Trời.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "hoàng thiên", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)