Bước tới nội dung

huếch hoác

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwek˧˥ hwaːk˧˥hwḛt˩˧ hwa̰ːk˩˧hwet˧˥ hwaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwek˩˩ hwak˩˩hwḛk˩˧ hwa̰k˩˧

Xem thêm

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]