Bước tới nội dung

inhumain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.ny.mɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực inhumain
/i.ny.mɛ̃/
inhumains
/i.ny.mɛ̃/
Giống cái inhumaine
/i.ny.mɛn/
inhumaines
/i.ny.mɛn/

inhumain /i.ny.mɛ̃/

  1. (Văn học) Vô nhân đạo.
    Un cœur inhumain — một trái tim vô nhân đạo
    Action inhumaine — hành động vô nhân đạo
  2. Thiếu tính người.
  3. (Thân mật) Khó ve vãn, vô tình.
    Une femme inhumaine — một người phụ nữ khó ve vãn

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
inhumain
/i.ny.mɛ̃/
inhumains
/i.ny.mɛ̃/

inhumain gc /i.ny.mɛ̃/

  1. Người phụ nữ khó ve vãn, người phụ nữ vô tình.

Tham khảo

[sửa]