Bước tới nội dung

hustings

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhəs.tɪŋz/

Danh từ

[sửa]

hustings số nhiều /ˈhəs.tɪŋz/

  1. (Sử học) Đài phong đại biểu quốc hội (trước năm 1872 ở Anh).
  2. Thủ tục bầu cử (vào quốc hội).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Diễn đàn vận động bầu cử.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)