Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
hut
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | | [ˈhət] |
Danh từ[sửa]
hut /ˈhət/
- Túp lều.
- (Quân sự) Nhà gỗ tạm thời cho binh lính.
Ngoại động từ[sửa]
hut ngoại động từ /ˈhət/
- Cho ở lều.
- (Quân sự) Cho (binh lính) ở trong những nhà gỗ tạm thời.
Tham khảo[sửa]
-