huyết học
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hwiət˧˥ ha̰ʔwk˨˩ | hwiə̰k˩˧ ha̰wk˨˨ | hwiək˧˥ hawk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hwiət˩˩ hawk˨˨ | hwiət˩˩ ha̰wk˨˨ | hwiə̰t˩˧ ha̰wk˨˨ |
Danh từ[sửa]
huyết học
- Bộ môn y học nghiên cứu máu.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "huyết học". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)