huyện vụ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwiə̰ʔn˨˩ vṵʔ˨˩hwiə̰ŋ˨˨ jṵ˨˨hwiəŋ˨˩˨ ju˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwiən˨˨ vu˨˨hwiə̰n˨˨ vṵ˨˨

Danh từ[sửa]

huyện vụ

  1. Việc quan trong huyện.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]